Có 2 kết quả:
先遣队 xiān qiǎn duì ㄒㄧㄢ ㄑㄧㄢˇ ㄉㄨㄟˋ • 先遣隊 xiān qiǎn duì ㄒㄧㄢ ㄑㄧㄢˇ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) advance party
(2) advance troops
(2) advance troops
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) advance party
(2) advance troops
(2) advance troops
Bình luận 0